--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ buffalo nut chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
nền nếp
:
groove, orderly routine
+
pavage
:
thuế lát đường phố
+
maggot
:
con giòi (trong thịt thối, phó mát)
+
bảnh bao
:
Smart, spruce, well groomedăn mặc bảnh baoto be smartly dressed, to be dressed up to the nines"Mày râu nhẵn nhụi, áo quần bảnh bao"Close-shaven and smartly dressed
+
handelian
:
thuộc, liên quan tới, hay theo phong cách của George Frederick Handel (một nhà soạn nhạc người Đức)